Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
Thành phần: Trong 100 ml chứa:
➣ Enrofloxacin: 10 g
➣ Tá dược vừa đủ: 100 ml
Công dụng
Đặc trị: viêm ruột, bệnh E.coli gây viêm ruột tiêu chảy, phó thương hàn, phân táo, phân có dịch nhầy thối khắm, phân nhớt vàng, tụ huyết trùng, viêm phổi gây khó thở, ho khan, ho có dịch nhầy, hen suyễn cấp và mãn tính, sốt bỏ ăn không rõ nguyên nhân, viêm nhiễm hóa mủ, viêm vú, viêm tử cung, sốt vẹt.
Cách dùng
➣ Heo, trâu, bò, dê, cừu: tiêm dưới da hoặc tiêm bắp 1 liều duy nhất 1 ml/13,5 kg thể trọng.
➣ Không tiêm quá 15 ml trên trâu, bò và 7,5 ml trên heo, dê, cừu tại mỗi vị trí.
➣ Nếu bệnh nặng tiêm nhắc lại sau 72 giờ.
Thời gian ngừng sử dụng thuốc để khai thác sản phẩm
14 ngày trước khi giết mổ và 5 ngày trước khi lấy sữa.
Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Nhiệt độ không quá 30ᴼC.
Chỉ dùng trong thú y.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.